trước khi trong Tiếng Anh là gì?

trước khi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trước khi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trước khi

    prior to...; previous to...; before

    hãy đi khỏi nơi đây trước khi chúng nhận ra anh! get out of here before they recognize you!

    trước khi bước sang năm mới/mùa mưa before the new year/the rainy season starts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trước khi

    * adv

    before

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trước khi

    before, formerly