trước mặt trong Tiếng Anh là gì?

trước mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trước mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trước mặt

    in front of...; in the presence of...

    ông ta đánh bà ta trước mặt các con he hit her in front of the children

    đừng nhắc gì chuyện đó trước mặt nó! say nothing about it in his presence!

    xem đối diện

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trước mặt

    * adj

    in front of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trước mặt

    in front of