trước mặt trong Tiếng Anh là gì?
trước mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trước mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trước mặt
in front of...; in the presence of...
ông ta đánh bà ta trước mặt các con he hit her in front of the children
đừng nhắc gì chuyện đó trước mặt nó! say nothing about it in his presence!
xem đối diện
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trước mặt
* adj
in front of
Từ điển Việt Anh - VNE.
trước mặt
in front of
Từ liên quan
- trước
- trước bạ
- trước là
- trước đã
- trước đó
- trước cửa
- trước hết
- trước khi
- trước kia
- trước lúc
- trước mắt
- trước mặt
- trước nay
- trước ngọ
- trước nhà
- trước sau
- trước tác
- trước đây
- trước ngày
- trước nhất
- trước sườn
- trước thềm
- trước tiên
- trước tuổi
- trước được
- trước tháng
- trước bữa ăn
- trước hết là
- trước khi đẻ
- trước kỳ hạn
- trước mặt tôi
- trước nhất là
- trước tiên là
- trước khi chết
- trước khi sinh
- trước mắt mình
- trước nhân dân
- trước thế giới
- trước tây lịch
- trước tình thế
- trước một tháng
- trước nội chiến
- trước tình hình
- trước pháp thuộc
- trước chiến tranh
- trước lạ sau quen
- trước sao sau vậy
- trước sau như một
- trước thềm thế kỷ
- trước tuổi đi học