trước mắt trong Tiếng Anh là gì?

trước mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trước mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trước mắt

    imminent; impending; immediate; in the short term

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trước mắt

    before one’s eyes, urgent