trơ trong Tiếng Anh là gì?
trơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trơ
* ttừ
shameless, brazen-faced; inert
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trơ
* adj
shameless, brazen-faced inert
Từ điển Việt Anh - VNE.
trơ
(1) shameless, brazen-faced; (2) inert