trơ trơ trong Tiếng Anh là gì?
trơ trơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trơ trơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trơ trơ
immovable; motionless; shameless; impervious/insensitive to...
bị phê bình mà vẫn trơ trơ to be impervious to criticism