trơ mắt trong Tiếng Anh là gì?

trơ mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trơ mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trơ mắt

    be powerless, helpless (trơ mắt ếch); stand and look