trơ thổ địa trong Tiếng Anh là gì?

trơ thổ địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trơ thổ địa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trơ thổ địa

    thunderstruck, flabbergasted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trơ thổ địa

    thunderstruck, flabbergasted