trơ tráo trong Tiếng Anh là gì?
trơ tráo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trơ tráo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trơ tráo
xem vô liêm sỉ
nói dối một cách trơ tráo to lie through one's teeth; to lie unblushingly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trơ tráo
* adj
boldfaced, impudent
Từ điển Việt Anh - VNE.
trơ tráo
boldfaced, impudent