trơ trọi trong Tiếng Anh là gì?
trơ trọi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trơ trọi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trơ trọi
* ttừ
lonely, solitary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trơ trọi
* adj
lonely, solitary
Từ điển Việt Anh - VNE.
trơ trọi
lonely, solitary