trông trong Tiếng Anh là gì?
trông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trông
to look
trông ông ta già đi 20 tuổi he looks 20 years older
trông anh có vẻ đỡ hơn rồi đấy you are looking better
to mind; to look after...; to wait for...; to expect; to look forward to...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trông
* verb
to look to face, to open to to mind, to look after
Từ điển Việt Anh - VNE.
trông
to look, appear, have the appearance of, -looking
Từ liên quan
- trông
- trông ra
- trông tù
- trông xa
- trông chờ
- trông coi
- trông cậy
- trông giữ
- trông kia
- trông kìa
- trông lên
- trông lại
- trông nhờ
- trông nom
- trông sao
- trông trẻ
- trông vào
- trông với
- trông vời
- trông đợi
- trông hòng
- trông mong
- trông thấy
- trông trộm
- trông trời
- trông chừng
- trông giống
- trông ngóng
- trông đợi ở
- trông kỳ cục
- trông mong ở
- trông còn trẻ
- trông cậy vào
- trông kỳ quặc
- trông nom vào
- trông phát sự
- trông quạu cọ
- trông thấy da
- trông gớm guốc
- trông mong vào
- trông muốn hôn
- trông ngon mắt
- trông như sống
- trông dễ thương
- trông giống như
- trông mới toanh
- trông thấy ngay
- trông thấy được
- trông nom trẻ em
- trông nom vào ai


