trông trong Tiếng Anh là gì?

trông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trông

    to look

    trông ông ta già đi 20 tuổi he looks 20 years older

    trông anh có vẻ đỡ hơn rồi đấy you are looking better

    to mind; to look after...; to wait for...; to expect; to look forward to...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trông

    * verb

    to look to face, to open to to mind, to look after

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trông

    to look, appear, have the appearance of, -looking