trông coi trong Tiếng Anh là gì?

trông coi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trông coi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trông coi

    to run; to manage

    hai vợ chồng cùng nhau trông coi khách sạn husband and wife run the hotel together

    xem trông nom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trông coi

    * verb

    to look after, to keep an eye on

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trông coi

    to look after, keep an eye on, watch