trông nom trong Tiếng Anh là gì?

trông nom trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trông nom sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trông nom

    to look after...; to take care of...; to see to...; to tend

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trông nom

    to look after, take care of, overlook, supervise, administer