trông ngóng trong Tiếng Anh là gì?

trông ngóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trông ngóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trông ngóng

    * đtừ

    to wait for, to look forward to

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trông ngóng

    * verb

    to wait for, to look forward to

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trông ngóng

    to wait for, look forward to