trông lại trong Tiếng Anh là gì?

trông lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trông lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trông lại

    to glace back; to retrospect; to look backward; to take pity on; for pity's sake