trông đợi ở trong Tiếng Anh là gì?
trông đợi ở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trông đợi ở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trông đợi ở
* thngữ
to figure on
Từ liên quan
- trông
- trông ra
- trông tù
- trông xa
- trông chờ
- trông coi
- trông cậy
- trông giữ
- trông kia
- trông kìa
- trông lên
- trông lại
- trông nhờ
- trông nom
- trông sao
- trông trẻ
- trông vào
- trông với
- trông vời
- trông đợi
- trông hòng
- trông mong
- trông thấy
- trông trộm
- trông trời
- trông chừng
- trông giống
- trông ngóng
- trông đợi ở
- trông kỳ cục
- trông mong ở
- trông còn trẻ
- trông cậy vào
- trông kỳ quặc
- trông nom vào
- trông phát sự
- trông quạu cọ
- trông thấy da
- trông gớm guốc
- trông mong vào
- trông muốn hôn
- trông ngon mắt
- trông như sống
- trông dễ thương
- trông giống như
- trông mới toanh
- trông thấy ngay
- trông thấy được
- trông nom trẻ em
- trông nom vào ai