thu trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
thu
autumn; fall; autumnal
thời tiết đã bắt đầu cảm thấy thu the weather's already begining to feel autumnal
year
ngàn thu thousand years
income; receipts; incomings
thu nhiều hơn chi income is in excess of expenditure
to record; to video; to videotape
đừng động vào viđêô, đang thu đấy! don't touch the video, it's recording!
tiếng nói ông ta thu không rõ his voice doesn't record well
to reduce the size; to shorten; to collect; to gather (together)
thu quân to reassemble troops
thu tàn lực to gather one's last strength
to receive
thu tín hiệu to receive signals
to huddle; to curl up
cô ta thu mình hơn nữa trong chiếc áo khoác she huddled further into her coat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thu
* noun
autumn;(Mỹ) fall
* verb
to collect to get back; to recall to obtain, to
Từ điển Việt Anh - VNE.
thu
(1) autumn; (2) to collect, gather, take in, record
- thu
- thu ba
- thu bé
- thu ca
- thu dạ
- thu lu
- thu nợ
- thu tô
- thu tứ
- thu về
- thu đi
- thu chi
- thu dọn
- thu dồn
- thu giữ
- thu gom
- thu góp
- thu gọn
- thu hút
- thu hẹp
- thu hồi
- thu lãi
- thu lôi
- thu lại
- thu lợi
- thu mua
- thu neo
- thu nhỏ
- thu nạp
- thu quỳ
- thu sai
- thu sẵn
- thu teo
- thu tin
- thu tập
- thu vào
- thu vén
- thu xếp
- thu binh
- thu bằng
- thu dung
- thu dụng
- thu giấu
- thu hoàn
- thu hình
- thu liễm
- thu lượm
- thu muộn
- thu ngân
- thu ngắn