thu hẹp trong Tiếng Anh là gì?

thu hẹp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thu hẹp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thu hẹp

    to narrow; * nghĩa bóng to restrict; to reduce; to curtail

    sự chênh lệch giữa hai đội đã thu hẹp lại một cách đáng kể the gap between the two teams has narrowed considerably

    thu hẹp chi tiêu to curtail one's expenses; to tighten one's belt/the purse-strings

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thu hẹp

    to narrow, close (a gap, distance), restrict, reduce, curtail