thu hẹp trong Tiếng Anh là gì?
thu hẹp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thu hẹp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thu hẹp
to narrow; * nghĩa bóng to restrict; to reduce; to curtail
sự chênh lệch giữa hai đội đã thu hẹp lại một cách đáng kể the gap between the two teams has narrowed considerably
thu hẹp chi tiêu to curtail one's expenses; to tighten one's belt/the purse-strings
Từ điển Việt Anh - VNE.
thu hẹp
to narrow, close (a gap, distance), restrict, reduce, curtail
Từ liên quan
- thu
- thu ba
- thu bé
- thu ca
- thu dạ
- thu lu
- thu nợ
- thu tô
- thu tứ
- thu về
- thu đi
- thu chi
- thu dọn
- thu dồn
- thu giữ
- thu gom
- thu góp
- thu gọn
- thu hút
- thu hẹp
- thu hồi
- thu lãi
- thu lôi
- thu lại
- thu lợi
- thu mua
- thu neo
- thu nhỏ
- thu nạp
- thu quỳ
- thu sai
- thu sẵn
- thu teo
- thu tin
- thu tập
- thu vào
- thu vén
- thu xếp
- thu binh
- thu bằng
- thu dung
- thu dụng
- thu giấu
- thu hoàn
- thu hình
- thu liễm
- thu lượm
- thu muộn
- thu ngân
- thu ngắn