thu hồi trong Tiếng Anh là gì?

thu hồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thu hồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thu hồi

    to take back; to recover; to reclaim; to withdraw; to revoke

    thu hồi bằng lái to revoke a driver's licence

    cuốn sách này bị thu hồi sau khi xuất bản this book was withdrawn from circulation after its publication

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thu hồi

    * verb

    to withdraw, to retrieve

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thu hồi

    to recover, recall (a defective product), withdraw, retrieve