thu xếp trong Tiếng Anh là gì?
thu xếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thu xếp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thu xếp
xem dàn xếp
to pack up one's things; to pack one's bags; to arrange; to make arrangements; to make preparations
tôi chưa thu xếp được cho chuyến đi i haven't made any arrangements/preparations for the journey
chúng tôi sẽ thu xếp cho tắc xi ra đón anh we shall arrange for a taxi to meet you
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thu xếp
* verb
to arrange, to settle
Từ điển Việt Anh - VNE.
thu xếp
to arrange, put in order, resolve, settle
Từ liên quan
- thu
- thu ba
- thu bé
- thu ca
- thu dạ
- thu lu
- thu nợ
- thu tô
- thu tứ
- thu về
- thu đi
- thu chi
- thu dọn
- thu dồn
- thu giữ
- thu gom
- thu góp
- thu gọn
- thu hút
- thu hẹp
- thu hồi
- thu lãi
- thu lôi
- thu lại
- thu lợi
- thu mua
- thu neo
- thu nhỏ
- thu nạp
- thu quỳ
- thu sai
- thu sẵn
- thu teo
- thu tin
- thu tập
- thu vào
- thu vén
- thu xếp
- thu binh
- thu bằng
- thu dung
- thu dụng
- thu giấu
- thu hoàn
- thu hình
- thu liễm
- thu lượm
- thu muộn
- thu ngân
- thu ngắn