thu gọn trong Tiếng Anh là gì?

thu gọn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thu gọn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thu gọn

    * đtừ

    to put in order; to arrage tidy, fix; shorten, curtail, abbreviate, abrige

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thu gọn

    to abridge, digest, compress, put in order