thu nợ trong Tiếng Anh là gì?
thu nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thu nợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thu nợ
to collect debts
nhân viên phụ trách thu nợ debt collector
Từ liên quan
- thu
- thu ba
- thu bé
- thu ca
- thu dạ
- thu lu
- thu nợ
- thu tô
- thu tứ
- thu về
- thu đi
- thu chi
- thu dọn
- thu dồn
- thu giữ
- thu gom
- thu góp
- thu gọn
- thu hút
- thu hẹp
- thu hồi
- thu lãi
- thu lôi
- thu lại
- thu lợi
- thu mua
- thu neo
- thu nhỏ
- thu nạp
- thu quỳ
- thu sai
- thu sẵn
- thu teo
- thu tin
- thu tập
- thu vào
- thu vén
- thu xếp
- thu binh
- thu bằng
- thu dung
- thu dụng
- thu giấu
- thu hoàn
- thu hình
- thu liễm
- thu lượm
- thu muộn
- thu ngân
- thu ngắn