thu dọn trong Tiếng Anh là gì?

thu dọn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thu dọn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thu dọn

    to clean up; to tidy up; to put in order; to pack up

    hãy giúp tôi thu dọn cái lều! help me pack up the tent!

    bao giờ họ sẽ thu dọn nhà kho? when will they clean/tidy up the warehouse?

    to pack up one's things; to pack one's bags

    thu dọn đồ đạc, các bạn trẻ, chúng ta sắp dời đến một làng ven sông pack up, guys, we're moving in a riverside villag

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thu dọn

    * verb

    to clear away, to tidy up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thu dọn

    to clear away, tidy up