thoái trong Tiếng Anh là gì?
thoái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thoái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thoái
* đtừ
to reject, not to accept; retire, withdraw, retreat; retrogress, regress, refuse, deny, decline
Từ điển Việt Anh - VNE.
thoái
to move back