thoái triều trong Tiếng Anh là gì?

thoái triều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thoái triều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thoái triều

    * đtừ

    to leave court (after an audience; to ebb, subsidence of tide