thoái trào trong Tiếng Anh là gì?

thoái trào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thoái trào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thoái trào

    * dtừ

    fall into decay, decline; decay, setback, suffer a setback

    phong trào bị thoái trào nghiêm trọng khi... the movement received a serious setback when...