thoái bộ trong Tiếng Anh là gì?
thoái bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thoái bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thoái bộ
* dtừ
be backward, be behind; fall/drop behind, lag behind
thoái bộ
* dtừ
be backward, be behind; fall/drop behind, lag behind
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.