thoái thác trong Tiếng Anh là gì?
thoái thác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thoái thác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thoái thác
* đtừ
to deline; to refuse, deny; to repudiate, allege (as pretext); to excuse or exculpate oneself
rính từ evasive, evasively
tìm cách này hay tìm cách khác thoái thác find some excuse or other
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thoái thác
* verb
to deline
Từ điển Việt Anh - VNE.
thoái thác
to decline