thoái vị trong Tiếng Anh là gì?

thoái vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thoái vị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thoái vị

    to abdicate (the throne)

    năm 1796, càn long thoái vị nhường ngôi cho con là gia khánh in 1796, qianlong abdicated in favor of his son, chia ch'ing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thoái vị

    to abdicate; abdication