thoái nhiệt tán trong Tiếng Anh là gì?

thoái nhiệt tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thoái nhiệt tán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thoái nhiệt tán

    fever poweder