thiện trong Tiếng Anh là gì?
thiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiện
good
cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác the fight between good and evil
nó không hề biết thế nào là thiện thế nào là ác he has no notion of either good or evil
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thiện
* adj
good, kind
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiện
good, kind, virtuous
Từ liên quan
- thiện
- thiện ý
- thiện cử
- thiện mỹ
- thiện sĩ
- thiện sư
- thiện tể
- thiện vị
- thiện xạ
- thiện ác
- thiện chí
- thiện căn
- thiện cảm
- thiện hảo
- thiện môn
- thiện tài
- thiện tâm
- thiện tín
- thiện tục
- thiện nghệ
- thiện nhân
- thiện soạn
- thiện sảnh
- thiện tiện
- thiện tính
- thiện ý về
- thiện chiến
- thiện chính
- thiện quyền
- thiện và ác
- thiện nguyện
- thiện nhượng
- thiện trường
- thiện nam tín nữ
- thiện nhân thiện quả