thiện tiện trong Tiếng Anh là gì?
thiện tiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiện tiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiện tiện
freely, without restrain, boldly
thiện tiện làm gì make free with st
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiện tiện
freely, without restrain, boldly
Từ liên quan
- thiện
- thiện ý
- thiện cử
- thiện mỹ
- thiện sĩ
- thiện sư
- thiện tể
- thiện vị
- thiện xạ
- thiện ác
- thiện chí
- thiện căn
- thiện cảm
- thiện hảo
- thiện môn
- thiện tài
- thiện tâm
- thiện tín
- thiện tục
- thiện nghệ
- thiện nhân
- thiện soạn
- thiện sảnh
- thiện tiện
- thiện tính
- thiện ý về
- thiện chiến
- thiện chính
- thiện quyền
- thiện và ác
- thiện nguyện
- thiện nhượng
- thiện trường
- thiện nam tín nữ
- thiện nhân thiện quả