thiện chí trong Tiếng Anh là gì?

thiện chí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiện chí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiện chí

    goodwill

    xìn đừng hiểu lầm thiện chí của họ! please don't mistake/misunderstand their goodwill!

    cả hai bên đều phải có thiện chí với nhau mới được there needs to be goodwill on both sides

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiện chí

    * noun

    good will

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiện chí

    good will, philanthropic; will (to do something)