thiện căn trong Tiếng Anh là gì?

thiện căn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiện căn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiện căn

    root of innate goodness

    thiện căn ở tại lòng ta the good has its root in our hearts; the root of innate goodness lies within our hearts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiện căn

    root of innate goodness