thiện xạ trong Tiếng Anh là gì?

thiện xạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiện xạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiện xạ

    to be a marksman/markswoman/sharpshooter/crack shot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiện xạ

    * noun

    marksman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiện xạ

    marksman