thiện cảm trong Tiếng Anh là gì?
thiện cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiện cảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiện cảm
sympathy
tôi không có chút thiện cảm nào với những kẻ như thế i have no sympathy for people like that
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thiện cảm
* noun
sympathy
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiện cảm
good feelings, sympathy
Từ liên quan
- thiện
- thiện ý
- thiện cử
- thiện mỹ
- thiện sĩ
- thiện sư
- thiện tể
- thiện vị
- thiện xạ
- thiện ác
- thiện chí
- thiện căn
- thiện cảm
- thiện hảo
- thiện môn
- thiện tài
- thiện tâm
- thiện tín
- thiện tục
- thiện nghệ
- thiện nhân
- thiện soạn
- thiện sảnh
- thiện tiện
- thiện tính
- thiện ý về
- thiện chiến
- thiện chính
- thiện quyền
- thiện và ác
- thiện nguyện
- thiện nhượng
- thiện trường
- thiện nam tín nữ
- thiện nhân thiện quả