thiện cảm trong Tiếng Anh là gì?

thiện cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiện cảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiện cảm

    sympathy

    tôi không có chút thiện cảm nào với những kẻ như thế i have no sympathy for people like that

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiện cảm

    * noun

    sympathy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiện cảm

    good feelings, sympathy