thiện nhượng trong Tiếng Anh là gì?

thiện nhượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiện nhượng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiện nhượng

    cede the throne (to someone else)