thiết trong Tiếng Anh là gì?

thiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiết

    * đtừ

    to care for; give an interest; to be interested in; share in (mostly used in negative)

    anh ta không thiết làm gì nữa he has not the heart to do anything

    tôi không thiết ăn uống gì cả i don't feel like eating anything

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiết

    * verb

    to care for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiết

    to display, show