thiết trong Tiếng Anh là gì?
thiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiết
* đtừ
to care for; give an interest; to be interested in; share in (mostly used in negative)
anh ta không thiết làm gì nữa he has not the heart to do anything
tôi không thiết ăn uống gì cả i don't feel like eating anything
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thiết
* verb
to care for
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiết
to display, show
Từ liên quan
- thiết
- thiết bì
- thiết bị
- thiết cụ
- thiết kế
- thiết lộ
- thiết mã
- thiết ta
- thiết từ
- thiết bài
- thiết chế
- thiết côn
- thiết cận
- thiết cốt
- thiết hài
- thiết hợp
- thiết lập
- thiết mộc
- thiết tha
- thiết thể
- thiết trí
- thiết vận
- thiết yếu
- thiết đãi
- thiết đạo
- thiết bách
- thiết diện
- thiết dụng
- thiết giáp
- thiết luật
- thiết lình
- thiết lính
- thiết nghĩ
- thiết thân
- thiết thực
- thiết tiên
- thiết điểm
- thiết đoàn
- thiết đáng
- thiết định
- thiết bị bù
- thiết bố âm
- thiết chiến
- thiết huyết
- thiết huyền
- thiết thạch
- thiết triều
- thiết trách
- thiết tưởng
- thiết bị nhả