thiết thân trong Tiếng Anh là gì?

thiết thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiết thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiết thân

    * ttừ

    urgent; of one's own; deep secret, vital; intimated, inmost, inward

    nhu cầu thiết thân của nhân dân vital need of the people

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiết thân

    * adj

    of one's own

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiết thân

    of one’s own