thiết bì trong Tiếng Anh là gì?

thiết bì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiết bì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiết bì

    * ttừ

    leaden; iron-skin

    da thiết bì iron-coloured skin

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiết bì

    * adj

    leaden

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiết bì

    leaden