thiết giáp trong Tiếng Anh là gì?

thiết giáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiết giáp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiết giáp

    * ttừ

    armoured

    sư đoàn thiết giáp an armoured division

    * dtừ

    armour-plate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiết giáp

    * noun

    armour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiết giáp

    armor, armored