thiết tha trong Tiếng Anh là gì?
thiết tha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiết tha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiết tha
* ttừ
keen on, attached to; eager, insist (on, upon); urgent, pressing, be deeply interested in, vital urgent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thiết tha
* adj
keen on, attached to eager
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiết tha
earnest, insistent, keen
Từ liên quan
- thiết
- thiết bì
- thiết bị
- thiết cụ
- thiết kế
- thiết lộ
- thiết mã
- thiết ta
- thiết từ
- thiết bài
- thiết chế
- thiết côn
- thiết cận
- thiết cốt
- thiết hài
- thiết hợp
- thiết lập
- thiết mộc
- thiết tha
- thiết thể
- thiết trí
- thiết vận
- thiết yếu
- thiết đãi
- thiết đạo
- thiết bách
- thiết diện
- thiết dụng
- thiết giáp
- thiết luật
- thiết lình
- thiết lính
- thiết nghĩ
- thiết thân
- thiết thực
- thiết tiên
- thiết điểm
- thiết đoàn
- thiết đáng
- thiết định
- thiết bị bù
- thiết bố âm
- thiết chiến
- thiết huyết
- thiết huyền
- thiết thạch
- thiết triều
- thiết trách
- thiết tưởng
- thiết bị nhả