thiết tha trong Tiếng Anh là gì?

thiết tha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiết tha sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiết tha

    * ttừ

    keen on, attached to; eager, insist (on, upon); urgent, pressing, be deeply interested in, vital urgent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiết tha

    * adj

    keen on, attached to eager

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiết tha

    earnest, insistent, keen