thiết bị trong Tiếng Anh là gì?
thiết bị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiết bị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiết bị
equipment
thiết bị trường học/văn phòng/nhà bếp school/office/kitchen equipment
unit
thiết bị điều khiển điện tử electronic control unit
device
thiết bị nhập/xuất input/output device
bàn phím là thiết bị dùng để nhập thông tin vào máy tính a keyboard is a device for entering information into a computer
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiết bị
to prepare, get ready, make ready, build up, build out; device, equipment
Từ liên quan
- thiết
- thiết bì
- thiết bị
- thiết cụ
- thiết kế
- thiết lộ
- thiết mã
- thiết ta
- thiết từ
- thiết bài
- thiết chế
- thiết côn
- thiết cận
- thiết cốt
- thiết hài
- thiết hợp
- thiết lập
- thiết mộc
- thiết tha
- thiết thể
- thiết trí
- thiết vận
- thiết yếu
- thiết đãi
- thiết đạo
- thiết bách
- thiết diện
- thiết dụng
- thiết giáp
- thiết luật
- thiết lình
- thiết lính
- thiết nghĩ
- thiết thân
- thiết thực
- thiết tiên
- thiết điểm
- thiết đoàn
- thiết đáng
- thiết định
- thiết bị bù
- thiết bố âm
- thiết chiến
- thiết huyết
- thiết huyền
- thiết thạch
- thiết triều
- thiết trách
- thiết tưởng
- thiết bị nhả