thay thế vào trong Tiếng Anh là gì?
thay thế vào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thay thế vào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thay thế vào
* dtừ
lieu
* thngữ
in the room of..., in place of
Từ liên quan
- thay
- thay má
- thay tã
- thay vì
- thay áo
- thay đồ
- thay cho
- thay lảy
- thay lời
- thay màu
- thay mặt
- thay mới
- thay thế
- thay tên
- thay tạm
- thay vào
- thay đổi
- thay bánh
- thay băng
- thay chân
- thay ghép
- thay giày
- thay lòng
- thay lông
- thay ngựa
- thay nhau
- thay nước
- thay răng
- thay trực
- thay người
- thay phiên
- thay quyền
- thay đế mới
- thay lại mũi
- thay mũi mới
- thay mặt cho
- thay quần áo
- thay thế cho
- thay thế vào
- thay vai trò
- thay áo quần
- thay đế giày
- thay địa chỉ
- thay đổi hẳn
- thay đổi lại
- thay băng đạn
- thay cho nhau
- thay đổi nhau
- thay phiên gác
- thay đổi chỗ ở