thay đổi trong Tiếng Anh là gì?
thay đổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thay đổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thay đổi
to alter; to modify; to change; to vary
thời tiết thay đổi, nên chúng tôi chưa khởi hành there's a change in the weather, so we have not started yet
nhà chọc trời đó đã làm thay đổi bộ mặt của thành phố that skyscraper has changed the face of the town
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thay đổi
* verb
to change
Từ điển Việt Anh - VNE.
thay đổi
to change, be changed; variable, varying; change
Từ liên quan
- thay
- thay má
- thay tã
- thay vì
- thay áo
- thay đồ
- thay cho
- thay lảy
- thay lời
- thay màu
- thay mặt
- thay mới
- thay thế
- thay tên
- thay tạm
- thay vào
- thay đổi
- thay bánh
- thay băng
- thay chân
- thay ghép
- thay giày
- thay lòng
- thay lông
- thay ngựa
- thay nhau
- thay nước
- thay răng
- thay trực
- thay người
- thay phiên
- thay quyền
- thay đế mới
- thay lại mũi
- thay mũi mới
- thay mặt cho
- thay quần áo
- thay thế cho
- thay thế vào
- thay vai trò
- thay áo quần
- thay đế giày
- thay địa chỉ
- thay đổi hẳn
- thay đổi lại
- thay băng đạn
- thay cho nhau
- thay đổi nhau
- thay phiên gác
- thay đổi chỗ ở