thay quần áo trong Tiếng Anh là gì?

thay quần áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thay quần áo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thay quần áo

    to change one's clothes; to change

    thay quần áo cho em bé/người bệnh to change a baby/sick person

    cô ta đã lên lầu thay quần áo she's gone upstairs to change

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thay quần áo

    to change clothes