thay phiên trong Tiếng Anh là gì?
thay phiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thay phiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thay phiên
to relieve; to take over from somebody
anh phải vào thay phiên cho cô ấy đi ăn cơm you must take over from her so that she goes to lunch
xem thay phiên nhau
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thay phiên
* verb
to rotate, to do by turns
Từ điển Việt Anh - VNE.
thay phiên
to rotate, do by turns
Từ liên quan
- thay
- thay má
- thay tã
- thay vì
- thay áo
- thay đồ
- thay cho
- thay lảy
- thay lời
- thay màu
- thay mặt
- thay mới
- thay thế
- thay tên
- thay tạm
- thay vào
- thay đổi
- thay bánh
- thay băng
- thay chân
- thay ghép
- thay giày
- thay lòng
- thay lông
- thay ngựa
- thay nhau
- thay nước
- thay răng
- thay trực
- thay người
- thay phiên
- thay quyền
- thay đế mới
- thay lại mũi
- thay mũi mới
- thay mặt cho
- thay quần áo
- thay thế cho
- thay thế vào
- thay vai trò
- thay áo quần
- thay đế giày
- thay địa chỉ
- thay đổi hẳn
- thay đổi lại
- thay băng đạn
- thay cho nhau
- thay đổi nhau
- thay phiên gác
- thay đổi chỗ ở