thay đồ trong Tiếng Anh là gì?

thay đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thay đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thay đồ

    to change one's clothes; to change

    nàng lên lầu thay đồ she's gone upstairs to change

    quay mặt qua, tôi đang thay đồ! turn around, i'm changing!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thay đồ

    to change clothes