thay lòng trong Tiếng Anh là gì?

thay lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thay lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thay lòng

    be faithful (to); change of heart; play fast and loose; change one's feeling