thay mặt trong Tiếng Anh là gì?

thay mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thay mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thay mặt

    on behalf of...; for

    hãy thay mặt tôi mà tiếp xúc với họ! contact them for me/on my behalf!

    thay mặt mọi người ở đây, tôi xin cám ơn anh thật nhiều on behalf of everyone here, i thank you very much

    xem đại diện 2

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thay mặt

    on behalf of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thay mặt

    to speak for, represent