tha trong Tiếng Anh là gì?
tha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tha
* đtừ
to carry, to bring; to take with; absolution, fogiveness; to set free, to release; to forgive, to exempt; liberate, amnesty, pardon, remit; (animal) carry in the mouth; (of bird) carry in the beak
kiến tha lâu cũng đầy tổ little strokes fell great oaks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tha
* verb
to carry, to bring to take with to set free, to release to forgive, to exempt
Từ điển Việt Anh - VNE.
tha
to carry, bring, take with; to set free, release, forgive, pardon
Từ liên quan
- tha
- tha hồ
- tha ma
- tha nợ
- tha về
- tha cho
- tha hóa
- tha lỗi
- tha thứ
- tha tỗi
- tha tội
- tha bổng
- tha chết
- tha giết
- tha hình
- tha miễn
- tha mạng
- tha nhân
- tha thẩn
- tha tính
- tha hương
- tha hồ ăn
- tha thiết
- tha thướt
- tha phương
- tha hồ chơi
- tha thiết muốn
- tha có điều kiện
- tha thiết bảo vệ
- tha hồ hoành hành
- tha thứ và bỏ qua
- tha thiết ước mong
- tha thứ và quên đi
- tha phương cầu thực
- tha hương ngộ cố tri
- tha thiết với thể chế
- tha hồ đóng góp ý kiến
- tha theo lời hứa danh dự


